52 | FC Bridgetown #20 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Bridgetown #20 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Bridgetown #20 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Bridgetown #20 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 11 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Bridgetown #20 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 11 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Bridgetown #20 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 26 | 3 | 0 | 0 |
43 | FC Bridgetown #20 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 22 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Bridgetown #20 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 4 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Bridgetown #20 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 8 | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Bridgetown #20 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Bridgetown #20 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 37 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Bridgetown #20 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 25 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Bridgetown #20 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 17 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Bridgetown #20 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Bridgetown #20 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 11 | 0 | 0 | 0 |