56 | Dushanbe #4 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Dushanbe #4 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
54 | Dushanbe #4 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Dushanbe #4 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
52 | Dushanbe #4 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Dushanbe #4 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Dushanbe #4 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Dushanbe #4 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 37 | 2 | 0 | 2 | 0 |
48 | Dushanbe #4 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Dushanbe #4 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | Dushanbe #4 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Dushanbe #4 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Dushanbe #4 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 36 | 3 | 0 | 1 | 0 |
43 | Dushanbe #4 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 23 | 0 | 0 | 5 | 1 |
42 | Dushanbe #4 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Dushanbe #4 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 37 | 2 | 0 | 1 | 0 |
40 | Dushanbe #4 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Dushanbe #4 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |