55 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 27 | 1 | 1 | 3 | 0 |
53 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 28 | 0 | 0 | 4 | 1 |
52 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 27 | 0 | 0 | 2 | 1 |
51 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 25 | 4 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 53 | 0 | 0 | 7 | 0 |
36 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |