61 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 11 | 0 | 1 | 2 | 1 |
53 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 1 |
51 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 12 | 0 | 1 | 5 | 0 |
50 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 |
48 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 26 | 0 | 1 | 5 | 0 |
47 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 1 | 9 | 1 |
44 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 6 | 1 |
43 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 4 | 1 |
40 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
39 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 5 | 1 |
38 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Asuncion #23 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Asuncion #23 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Asuncion #23 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Asuncion #23 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |