55 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 41 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
49 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
48 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 31 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 62 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
40 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Aberdeen #6 | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 |
35 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 12 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |