47 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 1 | 0 | 5 | 0 |
42 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |