55 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 17 | 1 | 0 | 0 |
54 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 20 | 3 | 1 | 0 |
53 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 24 | 1 | 0 | 0 |
52 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 30 | 16 | 6 | 0 | 0 |
51 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 19 | 1 | 1 | 0 |
50 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 19 | 2 | 1 | 0 |
49 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 15 | 1 | 1 | 0 |
48 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 20 | 3 | 2 | 0 |
47 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 25 | 14 | 3 | 1 | 0 |
46 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 20 | 5 | 0 | 2 | 0 |
45 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 12 | 3 | 1 | 0 | 0 |
44 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 14 | 2 | 0 | 0 |
43 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 28 | 5 | 0 | 0 | 0 |
42 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 5 | 2 | 1 | 0 |
41 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
40 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 11 | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | Puerto Montt | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 3 | 0 | 2 | 0 |
37 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |