54 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 6 | 0 | 2 | 0 | 0 |
53 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 29 | 1 | 6 | 6 | 0 |
52 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 17 | 1 | 9 | 2 | 0 |
51 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 34 | 1 | 12 | 8 | 0 |
50 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 9 | 27 | 3 | 1 |
49 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 5 | 21 | 9 | 0 |
48 | FK Klaipeda #3 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 30 | 2 | 12 | 4 | 0 |
47 | FK Klaipeda #3 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 33 | 3 | 17 | 11 | 0 |
46 | FK Klaipeda #3 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 33 | 8 | 17 | 11 | 0 |
45 | FK Klaipeda #3 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 33 | 4 | 11 | 6 | 1 |
44 | FK Klaipeda #3 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 30 | 2 | 12 | 13 | 2 |
43 | FK Klaipeda #3 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 34 | 5 | 41 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 1 |
42 | FC Robank | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 34 | 5 | 21 | 9 | 1 |
41 | FC Robank | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FK Klaipeda #3 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 33 | 0 | 3 | 5 | 1 |
40 | FC Saldus #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 34 | 6 | 18 | 8 | 0 |
39 | FC Bauska #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 33 | 3 | 19 | 6 | 0 |
38 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 29 | 1 | 13 | 14 | 1 |
37 | FK Klaipeda #3 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FK Klaipeda #3 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FK Klaipeda #3 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |