57 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
55 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 |
54 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 25 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | Yokohama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |