57 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 38 | 3 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 33 | 4 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |