55 | Djibouti City #3 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 34 | 0 | 0 | 0 |
54 | Djibouti City #3 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 18 | 15 | 1 | 1 | 0 |
53 | Warp Sports FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 |
53 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14 | 3 | 0 | 1 | 0 |
51 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 10 | 0 | 1 | 0 |
50 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 8 | 0 | 1 | 0 |
49 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 12 | 0 | 0 | 0 |
48 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 22 | 0 | 1 | 0 |
47 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 19 | 0 | 0 | 0 |
46 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 17 | 0 | 1 | 0 |
45 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 9 | 2 | 1 | 0 |
44 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 5 | 0 | 0 | 0 |
43 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |