51 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 18 | 1 | 3 | 4 | 0 |
50 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 25 | 0 | 6 | 3 | 0 |
49 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 29 | 0 | 4 | 7 | 2 |
48 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 33 | 0 | 2 | 7 | 0 |
47 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 0 | 4 | 8 | 0 |
46 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 33 | 0 | 3 | 5 | 0 |
45 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 23 | 1 | 2 | 6 | 0 |
44 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 24 | 1 | 4 | 4 | 0 |
43 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 33 | 0 | 2 | 9 | 0 |
42 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 29 | 0 | 2 | 2 | 0 |
40 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 42 | 0 | 1 | 3 | 0 |
39 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Arue | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 |
35 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |