54 | Qabis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 30 | 2 | 0 | 0 |
53 | Qabis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 8 | 0 | 0 |
52 | Qabis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 10 | 0 | 0 |
51 | Qabis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 4 | 0 | 0 |
50 | Qabis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 8 | 0 | 0 |
49 | Qabis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 38 | 2 | 0 | 0 |
48 | Qabis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 5 | 0 | 0 |
47 | Qabis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 5 | 0 | 0 |
46 | Qabis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 3 | 0 | 0 |
45 | Qabis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 38 | 5 | 0 | 0 |
44 | Qabis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 6 | 0 | 0 |
43 | Qabis | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 43 | 20 | 0 | 0 |
42 | Qabis | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 39 | 21 | 1 | 0 |
41 | Qabis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 21 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 11 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 18 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |