58 | FC Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Sumgait | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Sumgait | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 36 | 2 | 1 | 2 | 0 |
51 | Sumgait | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 33 | 1 | 1 | 0 | 0 |
50 | Sumgait | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 36 | 1 | 1 | 0 | 0 |
49 | Sumgait | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 34 | 1 | 1 | 0 | 0 |
49 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
46 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 37 | 2 | 0 | 1 | 0 |
41 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 2 | 0 | 4 | 0 |
40 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 29 | 1 | 1 | 3 | 0 |
39 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 23 | 1 | 0 | 7 | 0 |
38 | FC Bahadurgarh | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 24 | 0 | 0 | 9 | 0 |
35 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |