43 | FC Groningen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 27 | 20 | 2 | 1 | 0 |
42 | FC Groningen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 27 | 19 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Groningen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 38 | 25 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Groningen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 30 | 23 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Groningen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Jurmala #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 35 | 12 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Châteauroux #3 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 37 | 29 | 2 | 2 | 0 |
37 | SC Vlissingen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | SC Vlissingen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | SC Vlissingen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |