51 | FC Arutanga #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Arutanga #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Arutanga #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Arutanga #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 34 | 0 | 0 | 4 | 1 |
47 | FC Arutanga #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 38 | 0 | 0 | 7 | 0 |
46 | FC Arutanga #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Arutanga #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
44 | FC Arutanga #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Arutanga #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Arutanga #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 1 |
41 | FC Arutanga #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Arutanga #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 60 | 0 | 0 | 7 | 0 |
39 | FC Arutanga #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 42 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Arutanga #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Arutanga #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Arutanga #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 19 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Elab #3 | Giải vô địch quốc gia Palau | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |