46 | Kobe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 15 | 5 | 0 | 0 | 0 |
45 | Kobe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 34 | 10 | 2 | 0 | 0 |
44 | Kobe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 34 | 19 | 4 | 0 | 0 |
43 | Kobe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 37 | 22 | 1 | 2 | 0 |
42 | Kobe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | Kobe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 21 | 12 | 1 | 1 | 0 |
40 | Kobe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 9 | 0 | 0 | 0 |
39 | Kobe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 29 | 4 | 0 | 4 | 0 |
38 | Kobe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 28 | 2 | 1 | 0 | 0 |
37 | Kobe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | Kobe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 3 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Chutung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |