56 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 17 | 16 | 0 | 2 | 0 |
55 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 31 | 9 | 4 | 0 |
54 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 36 | 23 | 3 | 0 | 0 |
53 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 33 | 5 | 2 | 0 |
52 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 36 | 34 | 2 | 2 | 0 |
51 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 36 | 27 | 3 | 1 | 0 |
50 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 26 | 31 | 1 | 0 | 0 |
49 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 36 | 30 | 2 | 0 | 0 |
48 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 33 | 34 | 2 | 1 | 0 |
47 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 30 | 31 | 2 | 0 | 0 |
46 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 14 | 17 | 0 | 0 | 0 |
45 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 10 | 8 | 0 | 1 | 0 |
44 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 48 | 15 | 2 | 1 | 0 |
41 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Frederiksted Southeast | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 24 | 1 | 1 | 0 |
38 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 30 | 7 | 0 | 0 | 0 |
35 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |