56 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 17 | 5 | 0 | 2 | 0 |
54 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 15 | 5 | 0 | 0 | 0 |
52 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 12 | 4 | 0 | 0 | 0 |
51 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 13 | 5 | 1 | 0 | 0 |
50 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 11 | 6 | 0 | 0 | 0 |
49 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 16 | 6 | 1 | 0 | 0 |
48 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 12 | 3 | 0 | 1 | 0 |
47 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 10 | 7 | 0 | 0 | 0 |
46 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 13 | 5 | 0 | 0 | 0 |
45 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 23 | 0 | 0 | 0 |
44 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
43 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 23 | 20 | 1 | 1 | 0 |
42 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 29 | 1 | 1 | 0 |
41 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 22 | 2 | 1 | 0 |
40 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 46 | 8 | 2 | 0 | 0 |
39 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 59 | 12 | 3 | 2 | 0 |
38 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |