49 | SV Dilbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 3 | 1 | 0 | 0 |
48 | SV Dilbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 7 | 1 | 1 | 0 |
47 | SV Dilbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 7 | 0 | 0 |
46 | SV Dilbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 5 | 0 | 0 |
45 | SV Dilbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
44 | SV Dilbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
43 | SV Dilbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
42 | SV Dilbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 28 | 9 | 0 | 0 |
41 | SV Dilbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 2 | 0 | 0 |
40 | SV Dilbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
39 | SV Dilbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 42 | 1 | 0 | 0 |
38 | SV Dilbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 44 | 1 | 0 | 0 |
37 | SV Dilbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 4 | 0 | 0 |
36 | SV Dilbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 44 | 1 | 1 | 0 |
35 | SV Dilbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 |