55 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 22 | 1 | 16 | 2 | 0 |
54 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 25 | 2 | 19 | 3 | 1 |
53 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 24 | 0 | 10 | 8 | 0 |
52 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 35 | 6 | 34 | 9 | 0 |
51 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 35 | 6 | 32 | 4 | 0 |
50 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 37 | 5 | 27 | 4 | 0 |
49 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 30 | 2 | 19 | 9 | 0 |
48 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 33 | 4 | 49 | 2 | 0 |
47 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 34 | 3 | 35 | 7 | 0 |
46 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 36 | 11 | 54 | 3 | 1 |
45 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 38 | 4 | 43 | 3 | 0 |
44 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 28 | 6 | 29 | 9 | 1 |
43 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 30 | 4 | 33 | 10 | 0 |
42 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 23 | 3 | 13 | 5 | 0 |
41 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 20 | 0 | 8 | 2 | 0 |
40 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 20 | 1 | 7 | 7 | 0 |
39 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 21 | 0 | 6 | 5 | 0 |
38 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 24 | 0 | 8 | 2 | 0 |
37 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 23 | 0 | 2 | 3 | 0 |
36 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 22 | 0 | 2 | 1 | 0 |
35 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |