53 | FC Vila Real #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Vila Real #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 28 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | FC Vila Real #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 32 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
50 | FC Vila Real #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Vila Real #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
48 | FC Vila Real #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Vila Real #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Vila Real #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Vila Real #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Vila Real #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
43 | FC Vila Real #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Vila Real #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Vila Real #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | FC Vila Real #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 31 | 1 | 0 | 0 | 7 | 1 |
39 | FC Vila Real #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Vila Real #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Real Cedro | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Real Cedro | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Real Cedro | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |