59 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 17 | 0 | 8 | 0 | 0 |
56 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 28 | 3 | 12 | 2 | 0 |
55 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 29 | 4 | 16 | 1 | 0 |
54 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 12 | 32 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 |
53 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 6 | 28 | 3 | 0 |
52 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 2 | 29 | 5 | 0 |
51 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 21 | 48 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
50 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 11 | 41 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
49 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 12 | 34 | 0 | 0 |
48 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 21 | 47 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
47 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 9 | 41 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
46 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 13 | 46 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
45 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 8 | 36 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 0 |
44 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 6 | 32 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 |
43 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 27 | 13 | 30 | 0 | 0 |
42 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 66 | 9 | 29 | 1 | 0 |
41 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 60 | 3 | 20 | 1 | 0 |
40 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Jining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 51 | 18 | 24 | 9 | 0 |
39 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Yangzhou #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 27 | 6 | 17 | 10 | 0 |
38 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |