57 | Ambohitrolomahitsy | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 7 | 1 | 0 | 0 |
56 | Ambohitrolomahitsy | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 33 | 10 | 0 | 0 |
55 | Ambohitrolomahitsy | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 6 | 0 | 0 |
54 | Ambohitrolomahitsy | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 12 | 0 | 0 |
53 | Ambohitrolomahitsy | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 32 | 20 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
52 | Ambohitrolomahitsy | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 24 | 7 | 0 | 0 |
51 | Ambohitrolomahitsy | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 38 | 18 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
50 | Ambohitrolomahitsy | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 32 | 19 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
49 | Ambohitrolomahitsy | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 32 | 7 | 0 | 0 |
48 | Ambohitrolomahitsy | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 12 | 0 | 0 |
47 | Ambohitrolomahitsy | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 38 | 29 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
46 | Ambohitrolomahitsy | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 13 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
45 | Ambohitrolomahitsy | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 15 | 7 | 0 | 0 |
44 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 19 | 18 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
43 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 15 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
42 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 0 | 0 | 0 |
41 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 21 | 0 | 0 | 0 |
40 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 18 | 0 | 0 | 0 |
39 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 23 | 0 | 0 | 0 |
38 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 27 | 0 | 1 | 0 |
37 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 13 | 0 | 1 | 0 |
36 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 17 | 0 | 0 | 0 |
35 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 7 | 0 | 0 | 0 |