50 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
49 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 23 | 2 | 3 | 6 | 0 |
48 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 11 | 0 | 3 | 3 | 0 |
47 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 22 | 0 | 3 | 0 | 0 |
46 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 14 | 1 | 6 | 3 | 0 |
45 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 23 | 0 | 4 | 6 | 0 |
44 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 18 | 0 | 2 | 2 | 0 |
43 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 16 | 0 | 7 | 1 | 0 |
42 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 25 | 2 | 14 | 3 | 0 |
41 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |