53 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 25 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 |
50 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 |
49 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 2 | 6 | 0 | 0 | 0 |
48 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 1 | 5 | 1 | 0 | 0 |
47 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 29 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 36 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |