57 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 13 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 21 | 1 | 0 | 0 |
54 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 29 | 2 | 1 | 0 |
53 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 23 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 36 | 4 | 1 | 0 |
51 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 26 | 1 | 2 | 0 |
50 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 25 | 1 | 1 | 0 |
49 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 18 | 1 | 1 | 0 |
48 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 11 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 8 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 8 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 7 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 14 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 46 | 2 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 |