48 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 11 | 9 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 25 | 4 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Gosforth United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Gosforth United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Gosforth United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Gosforth United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |