51 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 0 | 11 | 3 | 0 |
49 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30 | 1 | 27 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 |
48 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30 | 0 | 21 | 9 | 0 |
47 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29 | 0 | 28 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 7 | 0 |
46 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 28 | 0 | 19 | 4 | 0 |
45 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30 | 0 | 22 | 6 | 0 |
44 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30 | 0 | 19 | 3 | 1 |
43 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29 | 0 | 11 | 6 | 0 |
42 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 33 | 0 | 17 | 8 | 0 |
41 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 43 | 0 | 5 | 1 | 1 |
40 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Discipulado LC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 38 | 12 | 27 | 13 | 0 |
37 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |