57 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
54 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 51 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Chitungwiza #2 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Maputo #15 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 33 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 |
37 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 13 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |