52 | FC Jinan #27 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 16 | 1 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Jilin #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Jilin #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Jilin #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Jilin #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Jilin #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Jilin #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Jilin #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Jilin #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Jilin #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Jilin #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 28 | 1 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC Jilin #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Jilin #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Jilin #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | Universe | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Universe | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Universe | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Universe | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |