56 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 15 | 1 | 2 | 0 |
54 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 25 | 1 | 2 | 0 |
53 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 28 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 37 | 1 | 2 | 0 |
51 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 9 | 0 | 0 | 0 |
50 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 22 | 0 | 1 | 0 |
49 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 25 | 0 | 0 | 0 |
48 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 20 | 0 | 0 | 0 |
47 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 21 | 0 | 0 | 0 |
46 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 24 | 1 | 0 | 0 |
45 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 19 | 0 | 0 | 0 |
44 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 15 | 0 | 0 | 0 |
43 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Fengyüan #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 61 | 11 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC La Soie | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 34 | 71 | 7 | 1 | 0 |
41 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 3 | 0 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 62 | 2 | 1 | 0 |
39 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
38 | SC Schaarbeek #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 29 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |