51 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Galatasaray SC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 40 | 0 | 1 | 2 | 0 |
42 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 62 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |