54 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 9 | 2 | 0 | 1 | 0 |
53 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
51 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 27 | 0 | 0 | 6 | 1 |
49 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
41 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania | 23 | 0 | 0 | 7 | 0 |
39 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania | 25 | 0 | 0 | 3 | 1 |
38 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania | 25 | 1 | 0 | 7 | 0 |
37 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania | 48 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |