54 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
51 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
49 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 31 | 2 | 0 | 3 | 1 |
37 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 31 | 2 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Airai #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |