51 | Newtownards United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Newtownards United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 33 | 21 | 1 | 1 | 0 |
49 | Newtownards United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 37 | 33 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 | 0 |
48 | Newtownards United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 34 | 19 | 2 | 0 | 0 |
47 | Newtownards United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 16 | 1 | 0 | 0 |
46 | Newtownards United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 11 | 0 | 0 | 0 |
45 | Newtownards United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 30 | 7 | 0 | 3 | 0 |
44 | Newtownards United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | Newtownards United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 21 | 5 | 0 | 1 | 0 |
42 | Newtownards United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 43 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | Newtownards United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 43 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | Newtownards United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Newtownards United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 46 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | Newtownards United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 52 | 3 | 0 | 3 | 0 |
37 | Newtownards United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | Newtownards United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Newtownards United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |