44 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 43 | 22 | 0 | 0 | 0 |
41 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |