Tony Cirquet: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 25 | 1 | 1 | 7 | 0 |
39 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 10 20 2018 | Kim Koo moon cake | Không có | RSD24 946 618 |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của Kim Koo moon cake vào thứ tư tháng 1 17 - 08:10.