57 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Mytishchi | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
54 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 1 | 3 | 0 |
48 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Walbrzych #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 54 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |