51 | FC JMS | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 18 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC JMS | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 18 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC JMS | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 11 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC JMS | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 20 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC JMS | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 11 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC JMS | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 19 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC JMS | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 10 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC JMS | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 16 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC JMS | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC JMS | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 38 | 18 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC JMS | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 39 | 12 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC JMS | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 37 | 3 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC JMS | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC JMS | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC JMS | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC JMS | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC JMS | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |