43 | FC Kueishan #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 37 | 1 | 1 | 5 | 0 |
42 | FC Kueishan #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Kueishan #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | FC Kueishan #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Kueishan #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Chiba #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Chiba #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Chiba #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Chiba #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |