50 | Gobernador Ingeniero Valentín Virasoro # | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 32 | 31 | 0 | 0 | 0 |
49 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras | 22 | 10 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 16 | 8 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 35 | 15 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Meyungs #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 36 | 23 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Meyungs #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 10 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Arue #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 30 | 7 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |