43 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Tartu #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 58 | 11 | 28 | 12 | 0 |
39 | Aston Villa | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 32 | 2 | 9 | 11 | 0 |
39 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |