54 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
50 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania | 34 | 3 | 0 | 3 | 0 |
48 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
38 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |