58 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 38 | 3 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 35 | 2 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
49 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 40 | 3 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 33 | 1 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | RC Menton | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |