46 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
45 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 3 | 1 | 0 | 0 |
44 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 2 | 1 | 0 | 0 |
41 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 28 | 0 | 0 | 0 |
40 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
39 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
38 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 9 | 0 | 0 | 0 |
35 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |