57 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 37 | 19 | 1 | 0 | 0 |
56 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 38 | 23 | 2 | 2 | 0 |
55 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 31 | 2 | 1 | 0 |
54 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 38 | 18 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 35 | 21 | 2 | 2 | 0 |
52 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 38 | 23 | 2 | 2 | 0 |
51 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 37 | 2 | 2 | 0 |
50 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 34 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 38 | 28 | 2 | 4 | 0 |
48 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 37 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 36 | 24 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 37 | 36 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 31 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 33 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 20 | 2 | 2 | 0 |
42 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 38 | 33 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 39 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 23 | 19 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 35 | 28 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 35 | 40 | 3 | 2 | 0 |
38 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |