57 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
55 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |
43 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Cuore rossonero | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Cuore rossonero | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Cuore rossonero | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |