44 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 9 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 28 | 10 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 1 |
36 | Giulestina | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Giulestina | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |