57 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
56 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 4 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 44 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 39 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 45 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Tamboril | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 59 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |